--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
lễ bái
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
lễ bái
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: lễ bái
+ verb
to worship
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "lễ bái"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"lễ bái"
:
lá bài
lễ bái
ly bôi
Lượt xem: 440
Từ vừa tra
+
lễ bái
:
to worship
+
cơ quan
:
Organcơ quan hành chínhAn adminitrative organ Apparatus
+
tựa
:
title, heading
+
lạm dụng
:
to abuse; to misuselạm dụng lòng tốt của aito abuse someone's good nature
+
lườm nguýt
:
look askew and glace angrily at (someone), give (someone) a black look